🌟 히로뽕 (←hiropon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히로뽕 (
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 히로뽕
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)