🌟 필리핀 (Philippines)

Danh từ  

1. 아시아 남동쪽의 서태평양에 있는 섬나라. 약 칠천여 개의 섬으로 이루어졌으며 지진과 화산 활동이 자주 일어난다. 주요 언어는 타갈로그어와 영어이고 수도는 마닐라이다.

1. PHILIPPINES: Quốc đảo nằm ở Tây Thái Bình Dương thuộc phía Đông Nam của châu Á. Được tạo thành bởi hơn 7 nghìn hòn đảo và thường hay xảy ra động đất và núi lửa. Ngôn ngữ chính là tiếng Tagalog, tiếng Anh và thủ đô là Manila.


필리핀: Philippines,フィリピン,Philippines,Filipinas,الفلبين,Филиппин, Бүгд Найрамдах Филиппин Улс,Philippines,ประเทศฟิลิปปินส์, สาธารณรัฐฟิลิปปินส์,Filipina,Филиппины; Республика Филиппины,菲律宾,


🗣️ 필리핀 (Philippines) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)