🌟 동남아시아 (東南 Asia)

Danh từ  

1. 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필리핀 등의 나라가 포함된다.

1. ĐÔNG NAM Á: Phần Đông Nam của Châu Á, bao gồm các nước Malaysia, Myanmar, Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Philipinnes,...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동남아시아 국가.
    Southeast asian countries.
  • Google translate 동남아시아 관광.
    Southeast asian tourism.
  • Google translate 동남아시아 기후.
    Southeast asian climate.
  • Google translate 동남아시아 여행.
    Travel to southeast asia.
  • Google translate 우리 회사는 작년에 동남아시아 지역에 진출하였다.
    Our company made inroads into southeast asia last year.
Từ đồng nghĩa 동남아(東南亞): 아시아의 동남부. 말레이시아, 미얀마, 베트남, 인도네시아, 타이, 필…

동남아시아: Southeast Asia,とうなんアジア【東南アジア】,Asie du Sud-Est,Sudeste Asiático,جنوب شرق آسيا,Зүүн өмнөд Ази,Đông Nam Á,เอเชียอาคเนย์, เอเชียตะวันออกเฉียงใต้,Asia Tenggara,Юго-Восточная Азия,东南亚,


🗣️ 동남아시아 (東南 Asia) @ Giải nghĩa

🗣️ 동남아시아 (東南 Asia) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 동남아시아 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)