🌟 말레이시아 (Malaysia)

☆☆☆   Danh từ  

1. 동남아시아 말레이반도의 남쪽과 보르네오섬 일부에 걸쳐 있는 나라. 주요 생산물로는 고무, 석유, 목재 등이 있다. 공용어는 말레이어이고 수도는 쿠알라룸푸르이다.

1. MALAYSIA: Quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Mã Lai thuộc khu vực Đông Nam Á và một phần đảo Borneo, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cao su, dầu mỏ gỗ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Mã Lai và thủ đô là Kuala Lumpur.


말레이시아: Malaysia,マレーシア,Malaisie,Malasia,ماليزيا,Малайз,Malaysia,มาเลเซีย, ประเทศมาเลเซีย,Malaysia,Малайзия,马来西亚,


📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 말레이시아 (Malaysia) @ Giải nghĩa

💕Start 말레이시아 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)