🌟 인도네시아 (Indonesia)

☆☆☆   Danh từ  

1. 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다.

1. INDONESIA: Quốc gia có nhiều đảo nằm trong vùng xích đạo Đông Nam Á, có những sản phẩm chủ yếu như dầu mỏ, thiếc, cao su, niken, gỗ, ngôn ngữ chính là tiếng Indonesia, thủ đô là Jakarta.


인도네시아: Indonesia,インドネシア,Indonésie,Indonesia,إندونيسيا,Индонез, Бүгд Найрамдах Индонез Улс,Indonesia,ประเทศอินโดนีเซีย, สาธารณรัฐอินโดนีเซีย,Indonesia,Индонезия; Республика Индонезия,印度尼西亚,


📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  
📚 Variant: 인도네지아 인도네시어 인도네지어


🗣️ 인도네시아 (Indonesia) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도네시아 (Indonesia) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 인도네시아 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)