🌟 인도네시아어 (Indonesia 語)
Danh từ
• Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59)