🌟 인도네시아어 (Indonesia 語)

Danh từ  

1. 주로 인도네시아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG INDONESIA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Indonesia dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인도네시아어 회화.
    Indonesian conversation.
  • 인도네시아어 학원.
    Indonesian language institute.
  • 인도네시아어 문법.
    Indonesian grammar.
  • 인도네시아어 사전.
    Indonesian dictionary.
  • 인도네시아어 표현.
    Indonesian expression.
  • 인도네시아어를 하다.
    Speak indonesian.
  • 인도네시아어를 공부하다.
    Study indonesian.
  • 인도네시아어를 배우다.
    Learn indonesian.
  • 인도네시아어로 번역하다.
    Translate into indonesian.
  • 인도네시아어로 번역되다.
    Translated into indonesian.
  • 인도네시아어 문법을 공부할 수 있는 책 좀 추천해 주세요.
    Can you recommend a book to study indonesian grammar?
  • 이 책에는 일상생활에서 많이 쓰는 인도네시아어 표현이 정리돼 있다.
    This book outlines indonesian expressions that are commonly used in everyday life.
  • 인도네시아어로 번역된 한국 시가 있더라.
    There is a korean poem translated into indonesian.
    응. 나도 그 기사 봤는데 러시아어로도 번역되었대.
    Yeah. i saw that article, and it was translated into russian, too.

💕Start 인도네시아어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)