💕 Start: 핀
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
핀
(pin)
:
쇠붙이 등으로 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 만든 물건.
Danh từ
🌏 CÁI GHIM: Đồ vật làm được làm bằng sắt, dài và nhọn như cây kim.
•
핀란드
(Finland)
:
북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.
Danh từ
🌏 PHẦN LAN: Nước nằm ở bán đảo Scandinavia thuộc Bắc Âu. Một nửa lãnh thổ là rừng nên phát triển ngành gỗ, chế tạo giấy và bột giấy, vì ở gần với Bắc cực nên có thể thấy hiện tượng đêm trắng. Ngôn ngữ chính là tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và thủ đô là Helsinki.
•
핀셋
(pincette)
:
손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구.
Danh từ
🌏 CÁI DÍP, CÁI NHÍP: Dụng cụ giống như cái kẹp nhỏ, sử dụng vào việc gắp đồ vật khó gắp được bằng tay.
•
핀잔
:
못마땅하게 여겨 꾸짖는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG: Việc thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
•
핀잔주다
:
못마땅하게 여겨 꾸짖다.
Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, TRÁCH MẮNG: Thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
•
핀잔하다
:
못마땅하게 여겨 꾸짖다.
Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, TRÁCH MẮNG: Thấy không vừa lòng nên mắng mỏ.
•
핀트
(←pinto)
:
카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.
• Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43)