🌟 (pin)

Danh từ  

1. 쇠붙이 등으로 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 만든 물건.

1. CÁI GHIM: Đồ vật làm được làm bằng sắt, dài và nhọn như cây kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 꽂다.
    Pinned in.
  • Google translate 으로 고정하다.
    Pinned down.
  • Google translate 지수는 항상 독특한 을 꽂고 다닌다.
    Jisoo always wears a unique pin.
  • Google translate 나는 그녀의 머리에 꽂힌 까지도 아름다워 보였다.
    I looked beautiful even the pin stuck in her hair.
  • Google translate 나는 바지를 수선 가게에 맡기기 위해 밑단을 접어서 으로 고정시켰다.
    I folded down the bottom to leave my pants to the repair shop and fixed them with pins.

핀: pin,ピン,épingle, broche, pince à cheveux,alfiler,دبّوس,үсний хатгуур, сүлбээр зүү, тавтай зүү,cái ghim,เข็ม, ปิ่น, กิ๊ป, ที่หนีบ,peniti, pin, jepit,шпилька; заколка,别针,大头针,饰针,

2. 볼링에서, 공으로 쓰러뜨리는 물체.

2. CHAI BOLLING: Vật thể bị làm ngã bằng bóng trong bowling.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 쓰러뜨리다.
    Knock down the pin.
  • Google translate 을 처리하다.
    Process the pins.
  • Google translate 볼링에서는 모두 열 개의 이 사용된다.
    All ten pins are used in bowling.
  • Google translate 오빠는 마지막 남은 2번 을 가뿐하게 처리했다.
    My brother handled the last remaining pin with ease.
  • Google translate 이번 프레임에서는 양 선수 모두 을 다 쓰러뜨렸다.
    Both players knocked down pins in this frame.

3. 골프에서, 홀에 세우는 깃대.

3. CHỐT: Cờ cắm ở lỗ gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 최대한 공을 근처에 가져갈 수 있도록 노력했다.
    He tried his best to take the ball near the pin.
  • Google translate 까지의 거리가 너무 멀어서 공을 제대로 칠 수 있을지 모르겠다.
    The distance to the pin is so far that i don't know if i can hit the ball properly.

Start

End


Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15)