🌟 패싸움 (牌 싸움)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패싸움 (
패싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 패싸움하다: 패를 지어 싸우다., 바둑에서, 패(霸)가 났을 때에 서로 양보하지 아니하고…
🌷 ㅍㅆㅇ: Initial sound 패싸움
-
ㅍㅆㅇ (
패싸움
)
: 여러 사람이 패를 지어 싸우는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BĂNG NHÓM ĐÁNH NHAU, SỰ ĐỤNG ĐỘ NHAU: Việc nhiều người cấu kết thành bè phái và đánh nhau. -
ㅍㅆㅇ (
편싸움
)
: 편을 나눠서 하는 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU ĐÁ PHE PHÁI: Việc đấu đá do chia phe.
• So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7)