🌟 편싸움 (便 싸움)

Danh từ  

1. 편을 나눠서 하는 싸움.

1. SỰ ĐẤU ĐÁ PHE PHÁI: Việc đấu đá do chia phe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편싸움이 벌어지다.
    There is a squabble.
  • Google translate 편싸움이 일어나다.
    There is a squabble.
  • Google translate 편싸움을 벌이다.
    Have a squabble.
  • Google translate 편싸움을 시키다.
    Have a fight.
  • Google translate 편싸움을 하다.
    Have a fight.
  • Google translate 학생들은 서로 엉켜서 편싸움을 하고 있었다.
    The students were tangled up and fighting over each other.
  • Google translate 길에서 상인들 사이에 편싸움이 벌어져 경찰이 왔다.
    There was a squabble between merchants on the street and the police came.
  • Google translate 웬 소란이야?
    What's all this fuss about?
    Google translate 두 반이 시합을 하던 중에 시비가 붙어서 편싸움이 벌어졌어.
    There was a fight between the two classes, and there was a fight.

편싸움: fight in groups; gang fight,,bagarre en bande,pelea de pandillas, pelea entre grupos,عِرَاك التفريق,талцсан тэмцэл, талцсан зодоон, талцсан тулаан,sự đấu đá phe phái,การต่อสู้ระหว่างกลุ่้ม, การทะเลาะวิวาทระหว่างกลุ่ม,perseteruan dua pihak,борьба между двумя группами,群架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편싸움 (편싸움)
📚 Từ phái sinh: 편싸움하다: 편을 갈라서 싸우다., 음력 정월에 마을과 마을이 편을 갈라서 돌을 던지고 …

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Tâm lí (191)