🌟 편싸움 (便 싸움)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편싸움 (
편싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 편싸움하다: 편을 갈라서 싸우다., 음력 정월에 마을과 마을이 편을 갈라서 돌을 던지고 …
🌷 ㅍㅆㅇ: Initial sound 편싸움
-
ㅍㅆㅇ (
패싸움
)
: 여러 사람이 패를 지어 싸우는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BĂNG NHÓM ĐÁNH NHAU, SỰ ĐỤNG ĐỘ NHAU: Việc nhiều người cấu kết thành bè phái và đánh nhau. -
ㅍㅆㅇ (
편싸움
)
: 편을 나눠서 하는 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU ĐÁ PHE PHÁI: Việc đấu đá do chia phe.
• Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tâm lí (191)