🌾 End: 움
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 37
•
도움
:
다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.
•
싸움
:
말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
•
외로움
:
세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình.
•
미움
:
미워하는 마음. 또는 미워하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ.
•
부끄러움
:
부끄러워하는 느낌이나 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
•
눈싸움
:
눈을 뭉쳐 서로 던져서 맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM TUYẾT, TRÒ CHƠI NÉM TUYẾT: Trò chơi nắm tuyết lại rồi ném qua ném lại vào nhau.
•
즐거움
:
마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.
•
그리움
:
어떤 대상을 몹시 보고 싶어 하는 안타까운 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỚ NHUNG: Tâm trạng muốn gặp hoặc muốn nhìn.
•
괴로움
:
몸이나 마음이 고통스러운 상태. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, NIỀM ĐAU, NỖI KHỔ: Trạng thái tâm hồn hay thể xác đau đớn. Hoặc cảm giác như thế.
•
어려움
:
힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn.
•
두려움
:
겁나고 꺼려지는 마음. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỢ HÃI, SỰ LO SỢ: Lòng lo sợ hay tránh né. Cảm giác như thế.
•
아쉬움
:
바라는 만큼 되지 않아 아깝고 서운한 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾC NUỐI: Sự buồn và tiếc vì không được như mong muốn.
•
노여움
:
몹시 불쾌하여 화가 난 감정.
☆
Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.
•
설움
:
억울하고 슬픈 느낌이나 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BUỒN TỦI, UẤT HẬN, SỰ BUỒN KHỔ, SỰ U SẦU: Tâm trạng buồn và đau khổ vì bị oan ức.
•
발돋움
:
키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÓN CHÂN, SỰ KIỄNG CHÂN: Việc nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.
•
무서움
:
어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 겁나는 마음. 또는 그런 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ LO SỢ, SỰ SỢ HÃI, NỖI SỢ HÃI, NỖI LO SỢ: Lòng ái ngại đối tượng nào đó hay lo sợ việc gì đó xảy ra. Hoặc cảm giác đó.
•
스타디움
(stadium)
:
관람석을 갖춘 규모가 큰 운동 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, NHÀ THI ĐẤU: Sân thi đấu thể thao qui mô lớn có ghế ngồi xem.
•
어두움
:
어두운 상태나 어두운 때.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối tăm hay những lúc tối tăm.
•
패싸움
(牌 싸움)
:
여러 사람이 패를 지어 싸우는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BĂNG NHÓM ĐÁNH NHAU, SỰ ĐỤNG ĐỘ NHAU: Việc nhiều người cấu kết thành bè phái và đánh nhau.
•
놀라움
:
어떤 일이 뜻밖이거나 훌륭하거나 무서워서 신기해하거나 흥분하여 가슴이 뛰는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬT MÌNH, SỰ SỬNG SỐT, SỰ KINH NGẠC, SỰ NGẠC NHIÊN: Cảm giác thấy kỳ lạ hoặc hưng phấn và ngực đập mạnh vì việc nào đó bất ngờ, tuyệt diệu hoặc đáng sợ.
•
말싸움
:
옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI NHAU, SỰ TRANH CÃI, SỰ CÃI CỌ: Việc đấu tranh bằng lời để chỉ ra đúng và sai.
•
연싸움
(鳶 싸움)
:
연을 날려 서로 연실을 마주 걸어서 상대방의 연실을 끊는 놀이.
Danh từ
🌏 YEONSSANUM; TRÒ CHƠI CHỌI DIỀU: Trò chơi thả diều bay lên, sau đó để cho diều đứng gần nhau và làm đứt dây diều của đối phương.
•
반가움
:
보고 싶은 사람을 만나서 즐겁고 기쁜 감정이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ HÂN HOAN, SỰ VUI MỪNG: Tấm lòng hay tình cảm vui mừng và phấn khởi vì gặp người muốn gặp.
•
아름다움
:
아름다운 모습.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: dáng vẻ đẹp đẽ
•
물싸움
:
손이나 발로 상대편의 몸에 물을 뿌리며 장난하는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ TÉ NƯỚC: Trò chơi đùa nghịch dùng tay hoặc chân té nước lên người đối phương.
•
칼싸움
:
칼을 휘두르며 하는 싸움.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÂM CHÉM NHAU: Việc vung dao đánh nhau.
•
움
:
풀이나 나무에 새로 돋아 나오는 싹.
Danh từ
🌏 CHỒI, LỘC: Mầm mới mọc ra từ cây cỏ.
•
서러움
:
억울하고 슬픈 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ U UẤT, SỰ XÓT XA: Cảm xúc hoặc suy nghĩ buồn phiền và uất ức.
•
눈싸움
:
서로 눈을 마주 보며 깜박이지 않고 오래 견디기를 겨루는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU MẮT, TRÒ CHƠI ĐẤU MẮT: Việc nhìn vào mắt nhau không chớp rồi thi xem khả năng ai chịu đựng được lâu hơn.
•
시새움
:
자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어함. 또는 그런 마음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐ KỴ, LÒNG ĐỐ KỴ: Việc không thích và ghét một cách vô lý những người khá hơn hay giỏi hơn mình. Hoặc lòng dạ như vậy.
•
더러움
:
깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn.
•
액때움
(厄 때움)
:
가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김.
Danh từ
🌏 (SỰ) VƯỢT KHÓ, VƯỢT ẢI (NHỜ TRẢI NGHIỆM): Sự vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.
•
고마움
:
남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 남에게 보답하고 싶은 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾT ƠN: Lòng muốn báo đáp cho người khác vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.
•
닭싸움
:
닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
Danh từ
🌏 DARKSSAUM; TRÒ TRỌI GÀ: Việc cho gà đá nhau để phân định thắng thua. Hoặc trò chơi như thế.
•
편싸움
(便 싸움)
:
편을 나눠서 하는 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU ĐÁ PHE PHÁI: Việc đấu đá do chia phe.
•
몸싸움
:
서로 몸을 부딪치거나 때리면서 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ẨU ĐẢ, SỰ ĐÁNH LỘN: Sự va chạm cơ thể với nhau hoặc đánh lẫn nhau.
•
밤새움
:
잠을 자지 않고 밤을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59)