🌟 부끄러움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부끄러움 (
부끄러움
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
🗣️ 부끄러움 @ Giải nghĩa
- 창피 (猖披) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
- 미안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.
- 패배감 (敗北感) : 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
- 수치 (羞恥) : 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일.
🗣️ 부끄러움 @ Ví dụ cụ thể
- 쪼금의 부끄러움. [쪼금]
- 무슨 소리야? 나는 하늘을 우러러 한 점 부끄러움 없어. [점 (點)]
- 한없는 부끄러움. [한없다 (限없다)]
🌷 ㅂㄲㄹㅇ: Initial sound 부끄러움
-
ㅂㄲㄹㅇ (
부끄러움
)
: 부끄러워하는 느낌이나 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92)