🌟 부끄러움

☆☆   Danh từ  

1. 부끄러워하는 느낌이나 마음.

1. SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부끄러움의 감정.
    An emotion of shame.
  • Google translate 부끄러움이 없다.
    No shame.
  • Google translate 부끄러움을 느끼다.
    Feel ashamed.
  • Google translate 부끄러움을 모르다.
    No shame.
  • Google translate 부끄러움을 무릅쓰다.
    Risk one's shame.
  • Google translate 부끄러움을 타다.
    Embarrassed.
  • Google translate 아이들은 부끄러움도 모르는 것처럼 옷을 다 벗고 강물에 뛰어들었다.
    The children took off their clothes and jumped into the river as if they had no shame.
  • Google translate 모두가 지켜보는 가운데 선생님께 꾸중을 들은 나는 부끄러움에 고개를 들 수 없었다.
    I couldn't raise my head in shame when i was scolded by the teacher while everyone was watching.
  • Google translate 사람들이 다 나만 본다고 생각하니 부끄러워서 노래를 못할 것 같아.
    I don't think people can sing because they think i'm the only one watching.
    Google translate 너 보기보다 부끄러움을 많이 타는구나.
    You're more shy than you look.
Từ đồng nghĩa 수치(羞恥): 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일.
준말 부끄럼: 부끄러워하는 느낌이나 마음.

부끄러움: shyness; bashfulness,はじ【恥・辱】。はにかみ,pudeur,timidez, retraimiento,خجل,ичих зовох явдал,sự xấu hổ,ความอาย, ความเขินอาย, ความอับอาย, การเสียหน้า,malu, rasa malu,стыд; застенчивость; стеснение,害羞,羞愧,羞耻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부끄러움 (부끄러움)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả trang phục  


🗣️ 부끄러움 @ Giải nghĩa

🗣️ 부끄러움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92)