🌟 부끄러움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부끄러움 (
부끄러움
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
🗣️ 부끄러움 @ Giải nghĩa
- 창피 (猖披) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
- 미안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.
- 패배감 (敗北感) : 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
- 수치 (羞恥) : 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일.
🗣️ 부끄러움 @ Ví dụ cụ thể
- 쪼금의 부끄러움. [쪼금]
- 무슨 소리야? 나는 하늘을 우러러 한 점 부끄러움 없어. [점 (點)]
- 한없는 부끄러움. [한없다 (限없다)]
🌷 ㅂㄲㄹㅇ: Initial sound 부끄러움
-
ㅂㄲㄹㅇ (
부끄러움
)
: 부끄러워하는 느낌이나 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42)