🌟 부끄러움

☆☆   Danh từ  

1. 부끄러워하는 느낌이나 마음.

1. SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부끄러움의 감정.
    An emotion of shame.
  • 부끄러움이 없다.
    No shame.
  • 부끄러움을 느끼다.
    Feel ashamed.
  • 부끄러움을 모르다.
    No shame.
  • 부끄러움을 무릅쓰다.
    Risk one's shame.
  • 부끄러움을 타다.
    Embarrassed.
  • 아이들은 부끄러움도 모르는 것처럼 옷을 다 벗고 강물에 뛰어들었다.
    The children took off their clothes and jumped into the river as if they had no shame.
  • 모두가 지켜보는 가운데 선생님께 꾸중을 들은 나는 부끄러움에 고개를 들 수 없었다.
    I couldn't raise my head in shame when i was scolded by the teacher while everyone was watching.
  • 사람들이 다 나만 본다고 생각하니 부끄러워서 노래를 못할 것 같아.
    I don't think people can sing because they think i'm the only one watching.
    너 보기보다 부끄러움을 많이 타는구나.
    You're more shy than you look.
Từ đồng nghĩa 수치(羞恥): 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일.
준말 부끄럼: 부끄러워하는 느낌이나 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부끄러움 (부끄러움)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả trang phục  


🗣️ 부끄러움 @ Giải nghĩa

🗣️ 부끄러움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)