🌟 부끄럼

Danh từ  

1. 부끄러워하는 느낌이나 마음.

1. SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부끄럼이 많다.
    Shameful.
  • Google translate 부끄럼이 없다.
    No shame.
  • Google translate 부끄럼을 타다.
    Embarrassed.
  • Google translate 부끄럼으로 달아오르다.
    Heat up with shame.
  • Google translate 나는 부끄럼을 무릅쓰고 그에게 좋아한다고 고백을 했다.
    I ventured my shame and confessed to him that i liked him.
  • Google translate 부끄럼이 많은 나는 남들 앞에 서면 자주 얼굴이 빨개지곤 한다.
    Shy-faced i often turn red in front of others.
  • Google translate 금반지를 훔친 사람이 자네라고 하던데 진짜인가?
    They say you're the one who stole the gold ring. is that true?
    Google translate 무슨 소리야! 나는 이제까지 하늘을 우러러 부끄럼 한 점 없이 살아온 사람이라고.
    What are you talking about! i've lived my life to look up to the sky.
본말 부끄러움: 부끄러워하는 느낌이나 마음.

부끄럼: shyness; bashfulness,はじ【恥・辱】。はにかみ,pudeur,timidez, retraimiento,حياء,ичиж зовох явдал,sự xấu hổ,ความอาย, ความเขินอาย,rasa malu,стыд; застенчивость; стеснение,害羞,羞愧,羞耻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부끄럼 (부끄럼)

🗣️ 부끄럼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82)