🌟 부끄럼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부끄럼 (
부끄럼
)
🗣️ 부끄럼 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 내 양심에 비추어 한 점 부끄럼 없는 삶을 살아왔다. [양심 (良心)]
🌷 ㅂㄲㄹ: Initial sound 부끄럼
-
ㅂㄲㄹ (
부끄럼
)
: 부끄러워하는 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82)