🌷 Initial sound: ㅂㄲㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
부끄럼
:
부끄러워하는 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365)