🌷 Initial sound: ㅂㄲㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
부끄럼
:
부끄러워하는 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92)