🌟 시새움
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시새움 (
시새움
)
📚 Từ phái sinh: • 시새움하다: 자기보다 잘되거나 나은 사람을 공연히 미워하고 싫어하다.
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 시새움
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)