🌟

Danh từ  

1. 남의 것을 탐내거나, 자기보다 형편이 나은 사람을 부러워하거나 싫어하는 일. 또는 그런 마음.

1. SỰ GHEN GHÉT, SỰ ĐỐ KỴ: Việc ghen tỵ hay ghét bỏ người có điều kiện hơn mình hoặc nổi lòng tham với cái của người khác. Hoặc tâm trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Fountain.
  • Google translate 이 많다.
    There are many springs.
  • Google translate 을 내다.
    Be jealous.
  • Google translate 지수는 이 많아서 잘 삐친다.
    Jisoo easily sulks because she has a lot of springs.
  • Google translate 민준이는 자기보다 좋은 가방을 가진 친구를 보며 을 냈다.
    Min-joon envied a friend who had a better bag than him.
  • Google translate 나는 나보다 공부를 더 잘하는 친구를 보면서 부럽기도 하고 이 났다.
    I envied and envied a friend who was better at studying than i was.
  • Google translate 나와 제일 친하다고 생각했던 친구가 다른 친구와도 친하게 지내는 것을 보니 이 났다.
    I was envious to see a friend i thought was my best friend, and also a friend of mine.
  • Google translate 너 내가 먼저 취직을 해서 이 나는구나.
    You're jealous that i got the job first.
    Google translate 누가 이 난대? 그런 거 아니야.
    Who's jealous? i'm not.
Từ đồng nghĩa 시새움: 자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어함. 또는 그런 마음.
Từ đồng nghĩa 질투(嫉妬/嫉妒): 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미…

샘: jealousy; envy,やきもち【焼きもち】。ねたみ【妬み】。しっと【嫉妬】。そねみ【嫉み】。ジェラシー,jalousie, envie,celo, envidia,حسد، غيره,атаархал, шунал, хор шар,sự ghen ghét, sự đố kỵ,ความอิจฉา, ความริษยา, ความหึง, ความหึงหวง,kecemburuan, keirian, kedengkian, cemburu, iri, dengki,зависть; ревность,嫉妒,妒忌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (샘ː)
📚 Từ phái sinh: 샘하다: 남의 처지나 물건을 탐내거나, 자기보다 나은 처지에 있는 사람이나 적수를 미워하…

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197)