🌟 발돋움

  Danh từ  

1. 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬.

1. SỰ NHÓN CHÂN, SỰ KIỄNG CHÂN: Việc nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발돋움 동작.
    A stepping motion.
  • Google translate 발돋움을 하다.
    Get up.
  • Google translate 아킬레스건이 끊어지면 발뒤꿈치를 들고 걷거나 발돋움 동작은 할 수 없게 된다.
    If the achilles tendon is broken, you will not be able to walk or stand on your heels.
  • Google translate 그는 면회를 와 준 친구들과 헤어지는 것이 아쉬워 그들이 돌아가는 뒷모습을 발돋움을 하고 지켜보았다.
    He was sorry to part with his friends who had come to see him, so he watched them step up from behind.
  • Google translate 앞 사람들 때문에 앞이 하나도 안 보여.
    I can't see a thing because of the people in front of me.
    Google translate 발돋움이라도 해서 봐.
    At least step up and watch.

발돋움: tiptoeing,せのび【背伸び】,,de puntillas,شبّ,өлмий дээрээ зогсолт, өлмий дээрээ явах,sự nhón chân, sự kiễng chân,การเขย่ง, การโขย่ง, การยืนด้วยปลายเท้า, การเดินย่อง,jinjit, jengket,становиться на цыпочки,踮脚,

2. 어떤 일이나 상황이 지금보다 좋은 상태로 나아감.

2. SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ ĐẠT TỚI: Việc tình huống hay công việc nào đó tiến tới trạng thái tốt hơn bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발돋움을 시작하다.
    Set foot on the ground.
  • Google translate 발돋움을 하다.
    Get up.
  • Google translate 그 나라는 음악, 건축, 예술이 꽃 피는 유럽 문화의 중심지로 발돋움을 시작하였다.
    The country has begun to emerge as a center of european culture in which music, architecture and art bloom.
  • Google translate 국민의 의식 수준을 높여 간다면 그 나라는 머지않아 세계가 부러워하는 선진국으로 발돋움을 하게 될 것이다.
    If the level of public awareness is raised, the country will soon emerge as an advanced country envied by the world.
  • Google translate 귀사의 향후 십 년을 전망해 주십시오.
    Please anticipate the next decade of your company.
    Google translate 앞으로 십 년 내에 저희 회사는 세계 삼 대 인터넷 업체로 발돋움을 할 것입니다.
    In the next decade, we will become one of the top three internet companies in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발돋움 (발도둠)
📚 Từ phái sinh: 발돋움하다: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 …
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82)