🌟 버들잎

Danh từ  

1. 버드나무의 잎.

1. LÁ LIỄU: Lá của cây liễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길가의 버들잎.
    Willow leaves by the roadside.
  • Google translate 버들잎이 날리다.
    Willow leaves fly.
  • Google translate 버들잎이 떨어지다.
    Willow leaves fall.
  • Google translate 버들잎을 따다.
    Pick willow leaves.
  • Google translate 버들잎을 띄우다.
    Float willow leaves.
  • Google translate 그 소녀는 조그만 연못에 버들잎을 따서 띄워 놓고 말없이 바라보았다.
    The girl picked up a willow leaf from a small pond and floated it and looked at it in silence.
  • Google translate 시연은 봄날 온갖 꽃이 피고 버들잎이 돋아나는 좋은 시절에 아름다운 경치를 보아도 아무 생각이 없다.
    Si-yeon has no idea when she sees the beautiful scenery in a good time when all kinds of flowers bloom and willow leaves sprout on a spring day.

버들잎: willow leaf,,,hoja del sauce,ورق الصفصاف,удны навч,lá liễu,ใบหลิว,daun Pohon Dedalu,ивовые листья; листья ивы,柳叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버들잎 (버들립) 버들잎이 (버들리피) 버들잎도 (버들립또) 버들잎만 (버들림만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thể thao (88) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138)