🌟 바둑이

Danh từ  

1. 털에 검은 점과 흰 점이 뒤섞여 있는 개. 또는 그런 개의 이름.

1. CHÓ ĐỐM: Chó có đốm đen và trắng trên lông. Hoặc tên gọi loài chó đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둑이 한 마리.
    One baduk.
  • Google translate 바둑이를 키우다.
    Raising baduk.
  • Google translate 바둑이와 놀다.
    Play with baduk.
  • Google translate 옆집에서 키우는 바둑이가 새끼를 낳았다.
    A baduk raised next door gave birth to a cub.
  • Google translate 바둑이는 나에게 꼬리를 흔들며 달려와 안겼다.
    Baduk ran to me wagging his tail and hugged me.
  • Google translate 이 강아지 정말 귀엽다. 이름은 뭐라고 지을까?
    This puppy is so cute. what should i name him?
    Google translate 까만 바탕에 흰 점들이 있으니까 바둑이라고 할까?
    There are white dots on a black background, so should we call it baduk?

바둑이: spotted dog,ぶちいぬ【ぶち犬】,chien tacheté de noir,perro salpicado de pintas,الكلب المرقط,падүги,chó đốm,หมาที่มีจุดด่าง, เจ้าด่าง,anjing Dalmatian,щенок с пятнистой окраской,花狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑이 (바두기)

🗣️ 바둑이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)