🌟 바둑알

Danh từ  

1. 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

1. QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và hình tròn dùng khi chơi cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 바둑알.
    Black baduk eggs.
  • Google translate 바둑알.
    A white go egg.
  • Google translate 바둑알을 놓다.
    Put a baduk egg.
  • Google translate 바둑알을 담다.
    Put a go egg.
  • Google translate 바둑알을 두다.
    Keep a baduk egg.
  • Google translate 바둑알을 잡다.
    Catch a baduk egg.
  • Google translate 나는 바둑을 다 둔 후 바둑알을 모아 통에 담았다.
    After i finished playing baduk, i collected the baduk eggs and put them in a container.
  • Google translate 형이 바둑알과 바둑판을 들고 나와서 나에게 같이 바둑을 두자고 했다.
    My brother came out with a baduk egg and a baduk board and asked me to play baduk with him.
Từ đồng nghĩa 바둑돌: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

바둑알: go stone; go piece,ごいし【碁石】,pion de baduk, pion de go,piedra de baduk, piedra de go,حجر صغير للعبة بادوك,гоо даамны хүү,quân cờ vây,เม็ดหมากล้อม,batu catur ala Korea,шашка,子,棋子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑알 (바두갈)

📚 Annotation: 흰 돌과 검은 돌의 두 가지이며 잘 두는 사람이 흰 돌로 둔다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86)