🌟 바둑알

Danh từ  

1. 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

1. QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và hình tròn dùng khi chơi cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 바둑알.
    Black baduk eggs.
  • 바둑알.
    A white go egg.
  • 바둑알을 놓다.
    Put a baduk egg.
  • 바둑알을 담다.
    Put a go egg.
  • 바둑알을 두다.
    Keep a baduk egg.
  • 바둑알을 잡다.
    Catch a baduk egg.
  • 나는 바둑을 다 둔 후 바둑알을 모아 통에 담았다.
    After i finished playing baduk, i collected the baduk eggs and put them in a container.
  • 형이 바둑알과 바둑판을 들고 나와서 나에게 같이 바둑을 두자고 했다.
    My brother came out with a baduk egg and a baduk board and asked me to play baduk with him.
Từ đồng nghĩa 바둑돌: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑알 (바두갈)

📚 Annotation: 흰 돌과 검은 돌의 두 가지이며 잘 두는 사람이 흰 돌로 둔다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119)