🌟 부득이 (不得已)

  Phó từ  

1. 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없이.

1. MỘT CÁCH BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부득이 그만두다.
    To be forced to quit.
  • Google translate 부득이 물러나다.
    To be forced to back down.
  • Google translate 부득이 미루다.
    Unavoidably put off.
  • Google translate 부득이 취소하다.
    Be forced to cancel.
  • Google translate 협상이 잘 진행되지 않아서 나는 부득이 소송을 제기했다.
    The negotiations didn't go well, so i was forced to file a lawsuit.
  • Google translate 노조의 강한 반발로 박 사장은 부득이 자리에서 물러났다.
    Due to strong opposition from the labor union, park was forced to step down from his post.
  • Google translate 빚이 자꾸만 늘어가는 바람에 아버지는 부득이 사업을 정리하셨다.
    The debt kept rising, forcing my father to clean up his business.
  • Google translate 어제 모임에 왜 안 나왔어? 무슨 일 있었니?
    Why didn't you come to the meeting yesterday? did something happen?
    Google translate 미안해. 어젠 집안일 때문에 일찍 들어가야 해서 부득이 약속을 못 지켰어.
    I'm sorry. i had to go home early yesterday because of housework, so i couldn't keep my promise.
Từ tham khảo 만부득이(萬不得已): (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.

부득이: unavoidably; inevitably,やむをえず【止むを得ず】。しかたなく【仕方なく】,faute de mieux, forcément, par nécessité, inévitablement,inevitablemente, ineludiblemente,بما لا مناص منه,яалт ч үгүй, аргагүйн эрхэнд,một cách bất đắc dĩ,อย่างแน่นอน, อย่างไม่เต็มใจ, อย่างหลีกเลี่ยงไม่พ้น, อย่างหลีกเลี่ยงไม่ได้,dengan tidak dapat mengelak, dengan tak terhindarkan, dengan mau tidak mau,вынужденно,不得已,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득이 (부드기)
📚 Từ phái sinh: 부득이하다(不得已하다): 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88)