🌷 Initial sound: ㅂㄷㅇ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 15

비디오 (video) : 텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi.

발돋움 : 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬. Danh từ
🌏 SỰ NHÓN CHÂN, SỰ KIỄNG CHÂN: Việc nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.

부득이 (不得已) : 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.

불덩이 : 불에 타고 있는 물체의 덩어리. Danh từ
🌏 ĐÁM LỬA: Khối vật thể đang cháy trong lửa.

바둑이 : 털에 검은 점과 흰 점이 뒤섞여 있는 개. 또는 그런 개의 이름. Danh từ
🌏 CHÓ ĐỐM: Chó có đốm đen và trắng trên lông. Hoặc tên gọi loài chó đó.

번듯이 : 큰 물체가 기울어지거나 굽지 않고 바르게. Phó từ
🌏 THẲNG TẮP, NGAY NGẮN, THẲNG THỚM: Vật thể lớn không nghiêng hoặc cong vẹo mà thẳng.

복더위 (伏 더위) : 여름 중 가장 덥다는 초복, 중복, 말복의 몹시 심한 더위. Danh từ
🌏 THỜI TIẾT NÓNG NHẤT: Các thời điểm nóng nhất của mùa hè, gồm đầu kỳ nóng, giữa kỳ nóng và cuối kỳ nóng.

복덩이 (福 덩이) : (비유적으로) 복을 가져다주는 매우 귀중한 사람이나 물건. Danh từ
🌏 HÒN PHÚC: (cách nói ẩn dụ) Con người hay đồ vật vô cùng quý giá, mang lại may mắn.

부담액 (負擔額) : 어떤 일에 대해 내야 하는 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN GÁNH CHỊU, SỐ TIỀN GÁNH VÁC: Số tiền phải trả cho việc nào đó.

밴댕이 : 등은 푸른빛을 띤 흑색이고 배는 은백색을 띠며 크기가 손바닥만 하고 납작한 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ TRÍCH MẮT TO, CÁ BẸ MẮT TO: Cá biển dẹt và to bằng bàn tay, lưng màu đen có ánh xanh và bụng có màu bạc.

버들잎 : 버드나무의 잎. Danh từ
🌏 LÁ LIỄU: Lá của cây liễu.

바둑알 : 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌. Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và hình tròn dùng khi chơi cờ vây.

반닫이 (半 닫이) : 주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구. Danh từ
🌏 BANDANI; RƯƠNG QUẦN ÁO, HÒM QUẦN ÁO: Đồ trang trí nội thất hình rương dùng để cho quần áo hay vật nhỏ vào, một nửa phần trên của mặt trước là cửa mở ra mở vào.

반듯이 : 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Một cách ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.

배달원 (配達員) : 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN GIAO HÀNG, NHÂN VIÊN CHUYỂN HÀNG: Người làm nghề mang giao những thứ như hàng hoá, thức ăn.


:
Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)