🌟 반듯이

Phó từ  

1. 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르게.

1. MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Một cách ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반듯이 세우다.
    Stand upright.
  • Google translate 반듯이 정리하다.
    To straighten out.
  • Google translate 반듯이 펴다.
    Straighten.
  • Google translate 길이 반듯이 나다.
    The road goes straight.
  • Google translate 모자를 반듯이 고쳐 쓰다.
    Fix one's hat straight.
  • Google translate 옷을 반듯이 개다.
    Fold clothes straight.
  • Google translate 의자에 반듯이 앉아야 척추가 바르게 펴진다.
    You have to sit straight in the chair to straighten your spine.
  • Google translate 군대 조교의 호통 소리에 훈련병들이 군기가 바짝 든 채 반듯이 섰다.
    At the cry of the army's assistant, the trainees stood upright, with their military discipline at the top.
  • Google translate 링거를 맞아야 하니 이 침대에 반듯이 누우세요.
    Lie straight on this bed to get an iv.
    Google translate 네. 똑바로 누울게요.
    Yes, i'll lie down straight.

반듯이: straight,まっすぐに【真っ直ぐに】。しゃんと。ちゃんと,tout droit, bien droit, correctement,en línea recta, en filas, en orden,منبسطا,тэгшхэн, тэгш,một cách ngay thẳng, một cách ngay ngắn,ตรง,dengan lurus, dengan benar, dengan baik,прямо; ровно,端正地,平整地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반듯이 (반드시)


🗣️ 반듯이 @ Giải nghĩa

🗣️ 반듯이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)