🌟 반듯이

Phó từ  

1. 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르게.

1. MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Một cách ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반듯이 세우다.
    Stand upright.
  • 반듯이 정리하다.
    To straighten out.
  • 반듯이 펴다.
    Straighten.
  • 길이 반듯이 나다.
    The road goes straight.
  • 모자를 반듯이 고쳐 쓰다.
    Fix one's hat straight.
  • 옷을 반듯이 개다.
    Fold clothes straight.
  • 의자에 반듯이 앉아야 척추가 바르게 펴진다.
    You have to sit straight in the chair to straighten your spine.
  • 군대 조교의 호통 소리에 훈련병들이 군기가 바짝 든 채 반듯이 섰다.
    At the cry of the army's assistant, the trainees stood upright, with their military discipline at the top.
  • 링거를 맞아야 하니 이 침대에 반듯이 누우세요.
    Lie straight on this bed to get an iv.
    네. 똑바로 누울게요.
    Yes, i'll lie down straight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반듯이 (반드시)


🗣️ 반듯이 @ Giải nghĩa

🗣️ 반듯이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khí hậu (53)