🌟 들어맞다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어맞다 (
드러맏따
) • 들어맞아 (드러마자
) • 들어맞으니 (드러마즈니
) • 들어맞는 (드러만는
)
🗣️ 들어맞다 @ Giải nghĩa
- 아귀(가) 맞다 : 앞뒤가 빈틈없이 들어맞다.
- 적중되다 (的中되다) : 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들어맞다.
- 합당하다 (合當하다) : 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
- 적중하다 (的中하다) : 예상이나 추측 또는 목표 등에 꼭 들어맞다.
- 부합되다 (符合되다) : 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.
- 영락없다 (零落없다) : 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞다.
- 일치하다 (一致하다) : 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞다.
- 해당하다 (該當하다) : 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞다.
- 부합하다 (符合하다) : 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.
- 간데없다 : 조금도 틀리지 아니하고 꼭 들어맞다.
🗣️ 들어맞다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅁㄷ: Initial sound 들어맞다
-
ㄷㅇㅁㄷ (
들어맞다
)
: 미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác. -
ㄷㅇㅁㄷ (
들이밀다
)
: 안쪽으로 밀어 넣다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy cho vào bên trong. -
ㄷㅇㅁㄷ (
동여매다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 꽉 묶다.
Động từ
🌏 THẮT CHẶT, BUỘC CHẶT: Dùng những thứ như dây hay chỉ quấn hay cuộn và buộc chặt. -
ㄷㅇㅁㄷ (
들어먹다
)
: 재산을 헛되이 써서 다 없애다.
Động từ
🌏 ĂN MÒN, GẶM NHẮM: Dùng hoang phí tài sản làm hết sạch. -
ㄷㅇㅁㄷ (
달아매다
)
: 물건을 높은 곳에 걸어서 매다.
Động từ
🌏 TREO LÊN: Cột, treo đồ vật lên chỗ cao. -
ㄷㅇㅁㄷ (
돈(을) 먹다
)
: (속된 말로) 뇌물을 받다.
🌏 ĂN TIỀN: (cách nói thông tục) nhận hối lộ.
• Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82)