🌟 예상 (豫想)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용.

1. VIỆC DỰ ĐOÁN, VIỆC DỰ KIẾN: Việc phán đoán tình huống hay công việc ở phía trước. Hoặc nội dung như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예상 결과.
    Estimated results.
  • Google translate 예상 문제.
    Estimated problem.
  • Google translate 예상 밖.
    Unexpected.
  • Google translate 예상이 되다.
    It's expected.
  • Google translate 예상이 빗나가다.
    Unexpected.
  • Google translate 예상이 적중하다.
    The prediction is right.
  • Google translate 예상을 깨다.
    Break one's expectations.
  • Google translate 예상을 뛰어넘다.
    Exceed one' expectations.
  • Google translate 예상을 하다.
    Estimate.
  • Google translate 예상과 다르다.
    Not as expected.
  • Google translate 예상보다 부진하다.
    It's slower than expected.
  • Google translate 예상에 들어맞다.
    Meet expectations.
  • Google translate 예상에 어긋나다.
    That's not what i expected.
  • Google translate 항상 꼴찌만 하던 반이 예상 외로 이번 시험에서 일 등을 차지했다.
    The class, who was always last, unexpectedly won the job in this test.
  • Google translate 강력한 해군을 앞세운 적의 예상 퇴로는 서쪽 바다였다.
    The enemy's expected retreat with a powerful navy was the western sea.
  • Google translate 엎치락뒤치락하는 경기 점수로 인해 우승 팀 예상을 할 수가 없었다.
    The upsetting score of the game made it impossible to predict the winning team.
  • Google translate 어제 축구 경기에서 우리 반이 일 반에게 완패했어.
    Our class was completely defeated by the first class in yesterday's football match.
    Google translate 뭐? 이런, 경기 결과가 내 예상에 어긋나다니.
    What? god, the result of the game is against my expectations.

예상: forecast; expectation,よそう【予想】,prévision, pronostic,predicción, pronóstico, previsión, presunción,توقّع,төсөөлөл, урьдчилсан таамаглал,việc dự đoán, việc dự kiến,การคาดการณ์, การคาดคะเน, การคาดหมาย, การทำนาย,perkiraan, tebakan, bayangan,ожидание; расчёт,预想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예상 (예ː상)
📚 Từ phái sinh: 예상되다(豫想되다): 앞으로 있을 어떤 일이나 상황이 짐작되다. 예상하다(豫想하다): 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 예상 (豫想) @ Giải nghĩa

🗣️ 예상 (豫想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)