🌟 예상하다 (豫想 하다)

Động từ  

1. 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작하다.

1. DỰ ĐOÁN TRƯỚC, TÍNH TRƯỚC: Dự đoán tình huống hay việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가능성을 예상하다.
    Anticipate the possibility.
  • Google translate 결과를 예상하다.
    Anticipate the outcome.
  • Google translate 날씨를 예상하다.
    Anticipate the weather.
  • Google translate 당선을 예상하다.
    Expect to win the election.
  • Google translate 미리 예상하다.
    Predicted in advance.
  • Google translate 승규는 반장 선거에서 자신이 당선될 것이라고 예상했다.
    Seung-gyu predicted that he would win the class president election.
  • Google translate 민준이는 이번 국어 시험에서 예상하지 못한 점수를 받았다.
    Min-jun got an unexpected score on this korean language test.
  • Google translate 올해 월드컵 경기에서 우리나라가 몇 등을 할 것으로 예상합니까?
    What place do you expect our country to be in this year's world cup?
  • Google translate 내가 이 길로 올 줄 어떻게 알고 여기서 기다렸어?
    How did you know i'd come this way and wait here?
    Google translate 네가 은행 앞을 지난다고 하기에 여기로 올 걸로 예상했지.
    I expected you to come here because you were passing the bank.

예상하다: forecast; expect,よそうする【予想する】,estimer,pronosticar, intuir, estimar,يتوقع,урьдчилан тооцох, төсөөлөх, бодож төсөөлөх,dự đoán trước, tính trước,คาดการณ์, คาดคะเน, คาดหมาย, ทำนาย,memperkirakan, menebak,ожидать; прогнозировать,预想,预料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예상하다 (예ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 예상(豫想): 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용.


🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)