🌟 예상하다 (豫想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예상하다 (
예ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예상(豫想): 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용.
🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Giải nghĩa
- 뜻하다 : 무슨 일이 일어날 것이라고 미리 생각하거나 예상하다.
- 예정하다 (豫定하다) : 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.
- 전망하다 (展望하다) : 앞날을 미리 예상하다.
- 손금(을) 보다 : 손에 그어져 있는 선을 보고 사람의 운세나 팔자를 예상하다.
🗣️ 예상하다 (豫想 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 판도를 예상하다. [판도 (版圖)]
- 대략 예상하다. [대략 (大略)]
- 담을 예상하다. [담]
- 소요량을 예상하다. [소요량 (所要量)]
- 차익을 예상하다. [차익 (差益)]
- 고전을 예상하다. [고전 (苦戰)]
- 경신을 예상하다. [경신 (更新)]
- 미루어 예상하다. [미루다]
- 상하를 예상하다. [상하 (上下)]
- 다음을 예상하다. [다음]
- 지불을 예상하다. [지불 (支拂)]
- 파기를 예상하다. [파기 (破棄)]
- 상행을 예상하다. [상행 (上行)]
- 복선을 예상하다. [복선 (伏線)]
- 호황을 예상하다. [호황 (好況)]
- 시차를 예상하다. [시차 (時差)]
- 정체기를 예상하다. [정체기 (停滯期)]
- 강진을 예상하다. [강진 (強震)]
- 집산을 예상하다. [집산 (集散)]
- 앞을 예상하다. [앞]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 예상하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)