🌟 호황 (好況)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호황 (
호ː황
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 호황 (好況) @ Giải nghĩa
- 경기 (景氣) : 매매나 거래에 나타나는 호황, 불황과 같이 경제 분야에 관련되어 나타나는 상황.
🗣️ 호황 (好況) @ Ví dụ cụ thể
- 출판계의 호황. [출판계 (出版界)]
- 유례없는 호황. [유례없다 (類例없다)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 호황
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8)