🌟 호황 (好況)

  Danh từ  

1. 매매나 거래에 나타나는 경제 활동 상태가 좋음. 또는 그런 상황.

1. KINH TẾ PHÁT TRIỂN, KINH TẾ THUẬN LỢI; THỜI KÌ THỊNH VƯỢNG: Việc tình trạng hoạt động kinh tế tốt đẹp thể hiện trong mua bán hoặc giao dịch. Hoặc tình hình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호황을 누리다.
    Enjoy a boom.
  • Google translate 호황을 맞다.
    Have a boom.
  • Google translate 호황을 보이다.
    Show a boom.
  • Google translate 호황을 이루다.
    Make a boom.
  • Google translate 짧은 설 연휴로 국내 여행지가 호황을 맞고 있다.
    Domestic destinations are booming due to the short lunar new year holiday.
  • Google translate 커피 판매는 원두커피 애호가의 꾸준한 증가로 호황을 이어갈 것이 예상된다.
    Coffee sales are expected to continue their boom with a steady increase in coffee lovers.
  • Google translate 한때 사양 산업으로 취급받던 석탄 산업이 때 아닌 호황을 누리고 있다.
    The coal industry, once treated as a specification industry, is enjoying an untimely boom.

호황: boom; prosperity; success,こうきょう【好況】,prospérité, essor économique, bonne conjoncture,auge, boom,ازدهار اقتصادي,өсөлт, тэлэлт, таатай байдал,kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi; thời kì thịnh vượng,ความเจริญรุ่งเรืองทางเศรษฐกิจ, สถานการณ์เศรษฐกิจที่ดี,kemakmuran, kemajuan,благоприятная конъюнктура; процветание,景气,繁荣,旺市,

2. 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.

2. KINH TẾ PHÁT TRIỂN, KINH TẾ SÔI ĐỘNG: Trạng thái hoạt động kinh tế trở nên sôi động hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호황이 기대되다.
    Expect a boom.
  • Google translate 호황이 예측되다.
    A boom is predicted.
  • Google translate 호황이 오다.
    A boom comes.
  • Google translate 호황을 예상하다.
    Anticipate a boom.
  • Google translate 호황을 전망하다.
    Foresee a boom.
  • Google translate 호황을 타고 수출업계가 큰 흑자를 봤다.
    The export industry saw a big surplus on the boom.
  • Google translate 오랜만의 호황을 맞아서 백화점의 매출이 증가했다.
    Sales at department stores increased in the face of a long boom.
  • Google translate 장사가 요즘처럼만 잘되면 정말 좋겠습니다.
    I'd love to see business as successful as it is today.
    Google translate 경기가 호황이라 다들 장사가 잘되나 보네요.
    The economy's booming, so everybody's doing great.
Từ đồng nghĩa 호경기(好景氣): 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.
Từ trái nghĩa 불황(不況): 사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호황 (호ː황)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 호황 (好況) @ Giải nghĩa

🗣️ 호황 (好況) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)