🌟 출판계 (出版界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판계 (
출판계
) • 출판계 (출판게
)
🌷 ㅊㅍㄱ: Initial sound 출판계
-
ㅊㅍㄱ (
출판계
)
: 책을 만드는 일을 하는 사람이나 기업의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI XUẤT BẢN: Người hay lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp làm công việc làm ra sách.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Du lịch (98)