Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판계 (출판계) • 출판계 (출판게)
출판계
출판게
Start 출 출 End
Start
End
Start 판 판 End
Start 계 계 End
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)