🌟 후회 (後悔)

☆☆   Danh từ  

1. 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.

1. SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후회가 남다.
    Regret remains.
  • Google translate 후회가 되다.
    Regret.
  • Google translate 후회가 막심하다.
    Regretful.
  • Google translate 후회가 없다.
    No regrets.
  • Google translate 후회가 일다.
    Regret.
  • Google translate 후회를 하다.
    Regret.
  • Google translate 후회가 남기는 하지만 이미 지나간 일이니 어쩔 수 없었다.
    Regretful as it was, but it had to be done.
  • Google translate 나는 예전에 공부를 열심히 하지 않은 것에 대해 후회가 막심했다.
    I had a lot of regrets about not studying hard before.
  • Google translate 이번 경기에서 패배하셨는데 기분이 어떠세요?
    You lost this game. how do you feel?
    Google translate 최선을 다했기 때문에 후회는 없습니다.
    I have no regrets because i did my best.

후회: regret; remorse; repentance,こうかい【後悔】,regret, remords, repentir, repentance,remordimiento, arrepentimiento,ندم ، توبة,харамсал, гэмшил,sự hối hận, sự ân hận,ความสำนึกผิด, ความรู้สึกผิด, ความเสียดาย, ความรู้สึกเสียใจ,penyesalan,сожаление,后悔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후회 (후ː회) 후회 (후ː훼)
📚 Từ phái sinh: 후회되다(後悔되다): 이전에 자신이 한 일이 잘못임이 깨달아지고 스스로 자신의 잘못을 나… 후회하다(後悔하다): 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 후회 (後悔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8)