🌟 충실 (充實)

  Danh từ  

1. 내용이 알차고 단단함.

1. SỰ TRUNG THỰC: Việc trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내면의 충실.
    Inner faithfulness.
  • Google translate 재정의 충실.
    Fidelity to finance.
  • Google translate 충실을 기하다.
    Be faithful.
  • Google translate 충실을 꾀하다.
    Seek faithfulness.
  • Google translate 충실을 다하다.
    To fulfill one's loyalty.
  • Google translate 나는 글의 표현보다는 내용에 충실을 꾀할 수 있도록 썼다.
    I wrote so that i could seek faithfulness in content rather than expression in writing.
  • Google translate 승규는 자신의 삶에 충실을 다해야 보람 있는 인생을 산 것이라 생각했다.
    Seung-gyu thought he lived a fruitful life only when he devoted himself to his life.
  • Google translate 지수야, 너는 어떻게 그렇게 매일 기운이 넘쳐?
    Jisoo, how can you be so energetic every day?
    Google translate 오늘에 충실을 기하며 살아야 후회 없는 삶이라고 생각해서 그래.
    I think living with faithfulness today is a life without regrets.

충실: being substantial; being full; being solid,じゅうじつ【充実】,solidité,fuerza, fortaleza,إخلاص,итгэл, итгэлтэй, үнэн, үнэнч, бодит,sự trung thực,ความสมบูรณ์, ความครบถ้วน, ความสมบูรณ์ครบถ้วน, ความมีเนื้อหาสาระเต็มเปี่ยม,kepadatan,,充实,丰富,

2. 몸이 건강하여 튼튼함.

2. RẮN RỎI, RẮN CHẮC: Cơ thể khoẻ mạnh và vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체 충실.
    Body loyalty.
  • Google translate 몸의 충실.
    Body fidelity.
  • Google translate 충실 지수.
    Fidelity index.
  • Google translate 충실이 부족하다.
    Loyalty deficient.
  • Google translate 충실을 바라다.
    Desire faithfulness.
  • Google translate 체중과 신장과의 관계로 아동의 영양 상태를 나타내는 지수를 신체 충실 지수라고 한다.
    An index indicating a child's nutritional status in relation to weight and kidneys is called a body fidelity index.
  • Google translate 학생들의 신체가 충실이 부족하여 균형적인 식단으로 바꿨다.
    The students' bodies were turned into a balanced diet due to a lack of fidelity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실 (충실)
📚 Từ phái sinh: 충실하다(充實하다): 내용이 알차고 단단하다., 몸이 건강하여 튼튼하다. 충실히(充實히): 내용이 알차고 단단하게., 몸이 건강하여 튼튼하게.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)