🌟 충실하다 (充實 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충실하다 (
충실하다
) • 충실한 (충실한
) • 충실하여 (충실하여
) 충실해 (충실해
) • 충실하니 (충실하니
) • 충실합니다 (충실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 충실(充實): 내용이 알차고 단단함., 몸이 건강하여 튼튼함.
🗣️ 충실하다 (充實 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 충실하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)