🌟 직분 (職分)

Danh từ  

1. 직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 기본적인 역할과 위치.

1. CHỨC PHẬN: Vị trí và vai trò cơ bản theo công việc đảm đương và chịu trách nhiệm ở chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직분 관할.
    The jurisdiction of jurisdiction.
  • Google translate 직분 제도.
    The system of direct division.
  • Google translate 직분을 가지다.
    Hold a position.
  • Google translate 직분을 받다.
    Receive a position.
  • Google translate 직분에 충실하다.
    Be faithful to one's post.
  • Google translate 직분으로 삼다.
    Take it for a job.
  • Google translate 염색과 파마를 하는 것은 고등학생의 직분에 어울리지 않는다.
    Dyeing and perming is not suitable for a high school student's job.
  • Google translate 교수도 정교수, 부교수, 조교수 등 직분에 따라 하는 일과 연봉이 다르다.
    Professors also have different jobs and salaries depending on their positions, such as professors, associate professors, and assistant professors.

직분: duty,しょくぶん【職分】,devoir, charge, fonction, travail,deber,واجب,үүрэг, хариуцлага,chức phận,หน้าที่, ภาระ, ภารกิจ, งาน,tugas, pekerjaan,свой долг; свои обязанности; служебный долг; служебные обязанности,职分,职务,职守,

2. 마땅히 해야할 일이나 지켜야 할 도리.

2. BỔN PHẬN: Đạo lí phải giữ hay việc đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직분을 감당하다.
    Handle one's duties.
  • Google translate 직분을 다하다.
    Do one's duty.
  • Google translate 직분을 수행하다.
    Perform a division.
  • Google translate 직분을 실천하다.
    Practice one's duties.
  • Google translate 직분을 실행하다.
    Execute one's duties.
  • Google translate 직분을 지키다.
    Hold one's post.
  • Google translate 직분을 행하다.
    Perform one's duties.
  • Google translate 공직자가 자신이 맡은 일에 직분을 다할 때 국민들이 나라에 대한 신뢰를 얻을 수 있다.
    When a public official does his or her duties, the people can gain trust in the country.
  • Google translate 논어에서는 신하, 부모는 부모, 아들은 아들다워야 한다고 하여 각자의 직분을 지켜야 함을 강조하고 있다.
    In the analects, the analects emphasize that one should keep one's position, saying, "a servant, a parent, and a son should be like a son.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직분 (직뿐)


🗣️ 직분 (職分) @ Giải nghĩa

🗣️ 직분 (職分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)