🌟 명예직 (名譽職)

Danh từ  

1. 대가를 받지 않고 명예로 있는 직분.

1. CHỨC DANH DỰ: Chức phận danh dự và không nhận thù lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예직을 내리다.
    Drop an honorary post.
  • Google translate 명예직으로 일하다.
    To work in an honorary position.
  • Google translate 명예직으로 임명하다.
    Appointed as an honorary position.
  • Google translate 명예직으로 참여하다.
    Participate in honorary positions.
  • Google translate 명예직을 수락하다.
    Accept an honorary position.
  • Google translate 최 박사는 명예직이기는 했지만 이 분야에서 최초로 교수가 되었다.
    Dr. choi became the first professor in the field, although he was an honorary professor.
  • Google translate 우리 협회에서 회장은 명예직으로 실질적인 권한은 이사장에게 있다.
    In our association, the chairman is an honorary position and the substantive authority rests with the chairman.
  • Google translate 우리 아버지는 직장에서 퇴직한 후에도 명예직으로 계셔서 가끔 회사에 나가신다.
    My father is an honorary post even after he retired from work, so he sometimes goes to work.

명예직: honorary position,めいよしょく【名誉職】,poste honoraire, poste à titre gracieux, honorariat,cargo honorario, puesto honorífico,منصب فخريّ,нэр төртэй албан тушаал,chức danh dự,ตำแหน่งกิติมศักดิ์,pegawai kehormatan,почётная должность; почётная служба,名誉职务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예직 (명예직) 명예직이 (명예지기) 명예직도 (명예직또) 명예직만 (명예징만)

🗣️ 명예직 (名譽職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)