🌟 무언중 (無言中)

Danh từ  

1. 말이 없는 가운데.

1. TRONG IM LẶNG: Giữa lúc không có tiếng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무언중에 강요하다.
    To impose silently.
  • Google translate 무언중에 깨닫다.
    To realize in silence.
  • Google translate 무언중에 드러나다.
    Appear in silence.
  • Google translate 무언중에 알다.
    Know in silence.
  • Google translate 무언중에 통하다.
    Work in silence.
  • Google translate 형이 성실하게 살아가는 모습을 보면 무언중에 배우는 것이 많다.
    There is much to learn in silence from the way my brother lives faithfully.
  • Google translate 민준이가 지수를 좋아한다는 사실은 무언중에 표정만 보아도 알 수 있다.
    The fact that min-joon likes jisoo can be seen by his expression in silence.
  • Google translate 너 주려고 커피를 사 왔어.
    I bought coffee for you.
    Google translate 고마워. 안 그래도 마시고 싶었는데 무언중에 통했나 봐.
    Thank you. i wanted to drink it anyway, but i guess it worked in silence.

무언중: without saying,むごんのうち【無言のうち】,(n.) en silence,en silencio,دون القول,дуугүй, чимээгүй, үггүй, дуугүй,trong im lặng,ระหว่างที่ไม่พูด, ระหว่างที่เงียบ,saat tak bersuara, saat tak berkata-kata,безгласно; безмолвно; молча; в тишине,无言中,沉默之中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무언중 (무언중)

📚 Annotation: 주로 '무언중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Việc nhà (48) Luật (42)