🌟 망아지

Danh từ  

1. 말의 새끼.

1. CON NGỰA CON: Con của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망아지 한 마리.
    One foal.
  • Google translate 망아지 새끼.
    Puppy pussy.
  • Google translate 망아지 울음소리.
    The sound of a foal crying.
  • Google translate 망아지를 기르다.
    Raise a foal.
  • Google translate 망아지를 낳다.
    Give birth to a foal.
  • Google translate 망아지처럼 날뛰다.
    Run like a foal.
  • Google translate 망아지처럼 뛰어놀다.
    To leap like a foal.
  • Google translate 망아지처럼 뛰어다니다.
    Run like a foal.
  • Google translate 망아지처럼 제멋대로이다.
    As unruly as a foal.
  • Google translate 어미 배에서 갓 나온 망아지 한 마리가 힘겹게 일어서 걷기 시작했다.
    A foal fresh from its mother's belly struggled to get up and start walking.
  • Google translate 아직 고삐를 하지 않은 망아지가 풀밭에서 제멋대로 뛰어다니고 있었다.
    The unbridled foal was running wild in the grass.
  • Google translate 누구에게도 간섭을 받기 싫어했던 그녀는 늘 망아지처럼 제멋대로 행동했다.
    She, who didn't want to be interfered with by anyone, always acted as if she were a foal.

망아지: foal,こうま【子馬】,poulain,potro, potrillo,مُهْر,унага,con ngựa con,ลูกม้า, ลูกลา,belo,жеребёнок,马驹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망아지 (망아지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)