🌟 무의지 (無意志)

Danh từ  

1. 의지가 없음.

1. KHÔNG CHỦ TÂM, VÔ TÌNH: Sự không chủ tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무의지 동사.
    The verb of the unconscious.
  • Google translate 무의지 상태.
    A state of unconsciousness.
  • Google translate 무의지를 탓하다.
    Blame the point.
  • Google translate 무의지로 일관하다.
    Consistently by no means.
  • Google translate 박 사장은 사업에 실패한 충격으로 무의지 상태에 빠져 집 밖으로 나가지 않았다.
    Park was in a state of unconsciousness in the shock of his business failure and did not leave the house.
  • Google translate 다음 달로 예정되었던 수술이 환자 본인의 무의지와 경제적 부담 때문에 취소되었다.
    The surgery scheduled for next month was canceled due to the patient's own ignorance and economic burden.
  • Google translate 아들이 취직할 생각은 안 하고 집에서 놀고먹으려고만 해요.
    My son doesn't want to get a job, he just wants to play and eat at home.
    Google translate 요즘은 취업하기가 어려워서 본인의 무의지만을 탓할 수도 없어요.
    It's hard to get a job these days, so you can't blame yourself for what you have to do.

무의지: absence of will,むいし【無意志】。いしなし【意志無し】,(n.) sans volonté,sin voluntad,انعدام الإرادة,сэтгэлийн хатгүй, сэтгэлийн зориг тэнхээгүй,không chủ tâm, vô tình,การไม่ได้ตั้งใจ, การไม่ได้คิด, การไม่เจตนา, การไม่สมัครใจ,tidak niat, tidak ada maksud, tidak berkehendak,неумышленный; ненамеренный,无意志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무의지 (무의지) 무의지 (무이지)
📚 Từ phái sinh: 무의지하다: 의지가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)