🌟 몰인정 (沒人情)

Danh từ  

1. 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음.

1. SỰ VÔ TÌNH: Việc hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc có trái tim ấm ấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불쌍한 이웃을 외면하는 사람들의 몰인정을 보고 나는 가슴이 아팠다.
    I was heartbroken to see the unkindness of people turning away from their poor neighbors.
  • Google translate 민준은 집세를 더 내지 않으면 당장 쫓아내겠다는 집주인의 몰인정에 치를 떨었다.
    Min-jun trembled at the landlord's unkindness that he would expel him immediately if he did not pay more rent.
  • Google translate 노숙자가 길거리에서 얼어 죽었다는 기사 봤어?
    Did you see the article that the homeless froze to death on the street?
    Google translate 응. 우리 사회의 몰인정을 보여 주는 사건이 아닌가 싶어.
    Yes. i think it's an incident that shows the unkindness of our society.

몰인정: heartlessness; lack of sympathy,ふにんじょう【不人情】。ひにんじょう【非人情】。なさけしらず【情け知らず】,inhumanité, cruauté, insensibilité, manque de cœur, manque de sympathie,sin bondad, cero amabilidad, sin simpatía,عديم الرحمة او الشفقة,хүний мөсгүй, хүний үнэргүй, сэтгэлгүй,sự vô tình,การไร้ความเมตตาปรานี, การไร้น้ำใจ, การไม่มีน้ำใจ, ความใจดำ,tidak berhati nurani, tidak berempati, berhati dingin,жестокость; безжалостность; бессердечность; бесчеловечность,没人情味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰인정 (모린정)
📚 Từ phái sinh: 몰인정하다(沒人情하다): 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121)