💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 35 ALL : 49

: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ, CHỊ GÁI: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình giữa chị em hay chị em bà con với nhau.

어 (言語) : 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó.

: 알지 못하는 어느 때. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.

: 알지 못하는 어느 때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.

제나 : 어느 때에나. 또는 때에 따라 달라지지 않고 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, BAO GIỜ CŨNG: Bất cứ lúc nào. Hoặc không khác đi theo thời điểm mà bất biến.

급 (言及) : 어떤 일이나 문제에 대해 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐỀ CẬP, SỰ NHẮC ĐẾN: Việc nói về vấn đề hay việc nào đó.

덕 : 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

론 (言論) : 신문이나 방송 등의 매체에서 어떤 사실이나 의견을 널리 알리는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÔN LUẬN: Việc ở những cơ quan truyền thông như báo hay đài thông tin rộng rãi về sự thật nào đó.

젠가 : 미래의 어느 때에. ☆☆ Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai.

뜻 : 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양. Phó từ
🌏 QUA LOA, QUA QUÍT, THOÁNG QUA: Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát.

론사 (言論社) : 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사. Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.

론인 (言論人) : 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...

짢다 : 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỰC BỘI, BỰC MÌNH: Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui.

행 (言行) : 말과 행동. Danh từ
🌏 NÓI VÀ LÀM: Lời nói và hành động.

발에 오줌 누기 : 잠깐 효과가 있을지는 모르나 그 효과가 오래가지도 않고 결국에는 오히려 상태가 더 나빠지는 일.
🌏 (ĐÁI VÀO CHÂN ĐÓNG BĂNG): Việc dù có hiệu quả trước mắt nhưng hiệu quả đó không kéo dài được bao lâu và cuối cùng ngược lại, trạng thái càng xấu đi.

감생심 (焉敢生心) : 감히 그러한 마음을 품을 수 있겠냐는 뜻으로, 전혀 그런 마음이 없다는 말. Danh từ
🌏 LÒNG NÀO DÁM: Không dám ấp ủ lòng dạ như thế.

급되다 (言及 되다) : 어떤 일이나 문제에 대해 말해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỀ CẬP, ĐƯỢC NHẮC TỚI: Được nói về việc hay vấn đề nào đó.

급하다 (言及 하다) : 어떤 일이나 문제에 대해 말하다. Động từ
🌏 ĐỀ CẬP, NHẮC TỚI: Nói về việc hay vấn đề nào đó.

덕길 : 언덕에 걸쳐 난 비탈진 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỒI NÚI: Đường dốc vắt qua đồi núi.

덕배기 : 언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳. Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐỒI, ĐỈNH DỐC: Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.

도 (言渡) : 법정에서 재판장이 판결을 알림. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN ÁN, LỜI PHÁN QUYẾT: Việc thẩm phán cho biết điều phán quyết ở tòa án.

도하다 (言渡 하다) : 법정에서 재판장이 판결을 알리다. Động từ
🌏 TUYÊN ÁN, KẾT ÁN: Thẩm phán cho biết phán quyết ở tòa án.

뜻언뜻 : 지나는 사이에 계속 잠깐씩 나타나는 모양. Phó từ
🌏 THOẢNG QUA, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh liên tục xuất hiện trong chốc lát.

론 기관 (言論機關) : 신문사, 잡지사, 방송국 등 뉴스와 정보, 의견 등을 대중에게 제공하는 기관. None
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Cơ quan cung cấp cho đại chúng những cái như tin tức, thông tin, ý kiến, ví dụ như tòa soạn báo, tạp chí, đài truyền thanh truyền hình.

론계 (言論界) : 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람들이 활동하는 사회. Danh từ
🌏 GIỚI TRUYỀN THÔNG BÁO CHÍ, GIỚI NGÔN LUẬN: Xã hội mà những người làm công việc liên quan đến ngôn luận như một nghề hoạt động.

문 (言文) : 말과 글. Danh từ
🌏 LỜI NÓI VÀ CHỮ VIẾT: Lời nói và chữ viết.

변 (言辯) : 말을 잘하는 솜씨. Danh từ
🌏 KHIẾU ĂN NÓI: Năng khiếu giỏi nói năng.

사 (言辭) : 말이나 말씨. Danh từ
🌏 NGÔN TỪ: Lời nói hay cách nói.

성 (言聲) : 말하는 목소리. Danh từ
🌏 GIỌNG, TIẾNG: Giọng nói.

약 (言約) : 말로 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ GIAO ƯỚC, LỜI GIAO ƯỚC: Sự hứa hẹn bằng lời nói. Hoặc lời hứa như vậy.

약하다 (言約 하다) : 말로 약속하다. Động từ
🌏 HỨA HẸN: Hứa hẹn bằng lời.

어 능력 (言語能力) : 언어를 사용하는 사람이 끝없이 많은 수의 문법적인 문장을 만들어 낼 수 있는 능력. None
🌏 KHẢ NĂNG NGÔN NGỮ: Khả năng mà người sử dụng ngôn ngữ có thể không ngừng tạo ra nhiều câu đúng ngữ pháp.

어 수행 (言語遂行) : 구체적인 상황에서 언어를 실제로 사용하는 것. None
🌏 SỰ THỰC HÀNH NGÔN NGỮ: Việc sử dụng thực tế ngôn ngữ trong tình huống cụ thể.

어 예술 (言語藝術) : 시, 소설, 희곡 등과 같이 말이나 글을 표현 수단으로 하는 예술. None
🌏 NGHỆ THUẬT NGÔN TỪ: Nghệ thuật lấy lời nói hay bài văn như thơ, tiểu thuyết, kịch làm phương tiện biểu hiện.

어 장애 (言語障礙) : 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상. None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói.

어 활동 (言語活動) : 말과 글로 이해하고 표현하는 활동. None
🌏 HOẠT ĐỘNG NGÔN NGỮ: Hoạt động hiểu biết và biểu hiện bằng lời nói và bài viết.

어생활 (言語生活) : 말하기, 듣기, 쓰기, 읽기의 네 가지 언어 행동 면에서 본 인간의 생활. Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG NGÔN NGỮ, SINH HOẠT NGÔN NGỮ: Sinh hoạt của bản thân con người trong bốn mặt hoạt động ngôn ngữ nói, nghe, viết, đọc.

어적 (言語的) : 말이나 글에 관한 것. 또는 말이나 글로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGÔN NGỮ: Cái liên quan đến lời nói hay văn viết. Hoặc cái tạo ra từ lời nói hay văn viết.

어적 (言語的) : 말이나 글에 관한. 또는 말이나 글로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGÔN NGỮ: Liên quan đến lời nói hay bài viết. Hoặc thể hiện qua lời nói hay bài viết.

어학 (言語學) : 언어를 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HỌC: Ngành học nghiên cứu về ngôn ngữ.

어학자 (言語學者) : 언어에 관한 학문을 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ NGÔN NGỮ HỌC: Người nghiên cứu học thuật liên quan đến ngôn ngữ.

쟁 (言爭) : 자기가 옳다고 말로 다투는 일. Danh từ
🌏 SỰ TRANH CÃI: Việc cho rằng mình đúng và tranh cãi bằng lời.

쟁하다 (言爭 하다) : 자기가 옳다고 말로 다투다. Động từ
🌏 TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Gây gổ bằng lời vì cho rằng mình đúng.

저리 : 어떤 물건이나 장소 등을 둘러싼 끝이나 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ, RÌA, VIỀN, VÀNH, GỜ: Phần cuối hay phần mép bao quanh đồ vật hoặc địa điểm nào đó...

중 (言中) : 말 가운데. 또는 말을 하는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG LỜI NÓI, TRONG GIỌNG NÓI: Trong câu nói. Hoặc là trong khi nói.

중유골 (言中有骨) : 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường.

질 (言質) : 나중에 증거가 될 말. 또는 앞으로의 일에 대해 추측할 수 있게 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI CHỨNG CỨ, LỜI MẤU CHỐT: Lời nói mà về sau có thể trở thành chứng cứ. Hoặc lời nói mà có thể dự đoán về việc của sau này.

짢아하다 : 마음에 들지 않거나 못마땅하게 여기다. Động từ
🌏 BỰC BỘI, KHÓ CHỊU, BỰC DỌC: Thấy không hài lòng hoặc bất bình.

행일치 (言行一致) : 말과 행동이 같음. 또는 말한 대로 실행함. Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT GIỮA LỜI NÓI VÀ HÀNH ĐỘNG: Sự giống nhau giữa lời nói và hành động. Hoặc sự hành động như điều đã nói.


:
Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)