🌟 언도하다 (言渡 하다)

Động từ  

1. 법정에서 재판장이 판결을 알리다.

1. TUYÊN ÁN, KẾT ÁN: Thẩm phán cho biết phán quyết ở tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기 징역을 언도하다.
    Declare a life sentence.
  • Google translate 무죄를 언도하다.
    Declare innocence.
  • Google translate 벌금형을 언도하다.
    Declare a fine.
  • Google translate 사형을 언도하다.
    Pronounce the death penalty.
  • Google translate 실형을 언도하다.
    Declare a prison sentence.
  • Google translate 유죄를 언도하다.
    Plead guilty.
  • Google translate 종신형을 언도하다.
    Declare life imprisonment.
  • Google translate 재판장은 피고에게 백만 원의 벌금형을 언도하였다.
    The judge sentenced the defendant to a fine of one million won.
  • Google translate 김 씨는 판사가 무죄를 언도하자 안도의 한숨을 쉬었다.
    Kim sighed with relief when the judge pleaded not guilty.
  • Google translate 박 씨는 자신에게 징역 삼 년을 언도한 법원에 항소하였다.
    Mr. park appealed to the court that sentenced him to three years in prison.
Từ đồng nghĩa 선고하다(宣告하다): 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알리다., 법정에서 재판장이 판결을 …

언도하다: render a verdict; deliver a decision,いいわたす【言い渡す】。せんこくする【宣告する】,prononcer, condamner, acquitter, rendre (un verdict),sentenciar, pronunciar, dictar,يُدين,ялын тогтоол унших, шийдвэрлэх,tuyên án, kết án,พิพากษา, ตัดสิน,memvonis, menjatuhkan putusan,выносить приговор,宣判,判处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언도하다 (언도하다)
📚 Từ phái sinh: 언도(言渡): 법정에서 재판장이 판결을 알림.

🗣️ 언도하다 (言渡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)