🌟 언도하다 (言渡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언도하다 (
언도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 언도(言渡): 법정에서 재판장이 판결을 알림.
🗣️ 언도하다 (言渡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교수형을 언도하다. [교수형 (絞首刑)]
- 사형을 언도하다. [사형 (死刑)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 언도하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)