🌟 언도 (言渡)

Danh từ  

1. 법정에서 재판장이 판결을 알림.

1. SỰ TUYÊN ÁN, LỜI PHÁN QUYẾT: Việc thẩm phán cho biết điều phán quyết ở tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기 징역 언도.
    A life sentence.
  • Google translate 무죄 언도.
    Not guilty.
  • Google translate 벌금형 언도.
    A statement of penalty.
  • Google translate 사형 언도.
    Death penalty.
  • Google translate 실형 언도.
    Penalties.
  • Google translate 유죄 언도.
    A plea of guilt.
  • Google translate 종신형 언도.
    A life sentence.
  • Google translate 중형 언도.
    Medium eunuch.
  • Google translate 언도가 되다.
    Become an apostle.
  • Google translate 언도를 받다.
    Receive word.
  • Google translate 언도를 하다.
    Make a statement.
  • Google translate 김 씨는 재판 결과 징역 일 년의 언도를 받았다.
    Kim was sentenced to one year in prison as a result of the trial.
  • Google translate 살인을 저지른 박 씨는 사형 언도를 받고 죽음을 맞았다.
    Mr. park, who committed the murder, was sentenced to death.
  • Google translate 재판장은 피고인이 잘못이 없다는 것을 인정하고 무죄 언도를 내렸다.
    The judge admitted that the defendant was not at fault and pleaded not guilty.
Từ đồng nghĩa 선고(宣告): 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알림., 법정에서 재판장이 판결을 알리는 일.

언도: sentence; delivery of a decision,いいわたし【言い渡し】。せんこく【宣告】,prononciation (d'une sentence),sentencia,إدانة,тогтоол, ялын тогтоол, шийдвэр,sự tuyên án, lời phán quyết,การพิพากษา, การตัดสิน,vonis, pemvonisan, penjatuhan keputusan,приговор,宣判,宣告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언도 (언도)
📚 Từ phái sinh: 언도하다(言渡하다): 법정에서 재판장이 판결을 알리다. 언도되다: 공판정에서 재판장으로부터 판결이 알려지다. 이로써 재판의 효력이 생기며 판결 …

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)