🌟 교수형 (絞首刑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교수형 (
교수형
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 교수형
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15)