🌟 교수형 (絞首刑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교수형 (
교수형
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 교수형
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92)