🌟 교수형 (絞首刑)

Danh từ  

1. 사형수의 목을 매어 죽이는 형벌.

1. ÁN TREO CỔ: Hình phạt giết chết tội phạm mang án tử hình bằng cách treo cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수형 집행.
    Execution of hanging.
  • 교수형 판결.
    The hanging verdict.
  • 교수형을 당하다.
    Be hanged.
  • 교수형을 선고하다.
    Sentencing hanging.
  • 교수형을 언도하다.
    Walking.
  • 교수형에 처하다.
    To hang.
  • 교수형으로 죽다.
    Die by hanging.
  • 끝내 항복을 하지 않은 포로들은 교수형에 처해졌다.
    The prisoners who didn't surrender at last were hanged.
  • 간수는 교수형을 집행하기 위해 사형수의 얼굴에 올가미를 씌웠다.
    The guard put a noose on the death row's face to execute the hanging.
  • 연쇄 살인범이 드디어 붙잡혔다는 게 사실입니까?
    Is it true that a serial killer is finally caught?
    네. 어제 재판에서 그 살인범에게 교수형이 선고됐다고 합니다.
    Yes. the murderer was sentenced to hanging in the trial yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교수형 (교수형)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92)