🌷 Initial sound: ㄱㅅㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 25

급속히 (急速 히) : 매우 빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.

간신히 (艱辛 히) : 힘들게 겨우. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới.

가속화 (加速化) : 속도가 더욱 빨라지게 됨. Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.

강습회 (講習會) : 어떤 지식이나 기술 등을 가르치기 위하여 짧은 기간 동안 여는 모임. Danh từ
🌏 LỚP DẠY, LỚP HUẤN LUYỆN: Nhóm họp mở ra trong một khoảng thời gian ngắn để dạy kiến thức hay kỹ thuật nào đó.

겸손히 (謙遜/謙巽 히) : 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHIÊM TỐN, VỚI VẺ KHIÊM TỐN: Bằng thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

감사히 (感謝 히) : 고마운 마음으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BIẾT ƠN: Với tấm lòng biết ơn.

경솔히 (輕率 히) : 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪA BÃI, MỘT CÁCH TÙY TIỆN, MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH THIẾU THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH VÔ Ý: Nói hoặc hành động một cách không thận trọng và không cẩn thận.

공산화 (共産化) : 공산주의 사회가 되거나 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ CỘNG SẢN HÓA: Việc trở thành hay làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản .

구상화 (具象化) : 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ CỤ THỂ HÓA, SỰ HIỆN THỰC HÓA, SỰ BIỂU HIỆN: Việc làm cho tác phẩm nghệ thuật hay sự vật trở thành cái có tính chất và hình thái nhất định.

공손히 (恭遜 히) : 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động đúng lễ nghĩa và khiêm tốn.

격식화 (格式化) : 미리 정해져 있는 일정한 방식이나 틀에 맞게 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ NGHI THỨC HÓA, SỰ CÁCH THỨC HÓA: Việc trở nên phù hợp với phương thức hoặc khung hình nhất định đã được định sẵn từ trước. Hoặc việc làm cho như vậy.

간소화 (簡素化) : 간단하고 소박하게 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Sự trở nên đơn giản và đơn sơ. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

감상회 (鑑賞會) : 예술 작품의 아름다움을 즐기고 평가하는 모임. Danh từ
🌏 HỘI CẢM THỤ: Hội thưởng thức và đánh giá cái hay đẹp của tác phẩm nghệ thuật.

군사학 (軍事學) : 군대, 전쟁 등 군의 일과 관련된 이론을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 QUÂN SỰ HỌC: Khoa học nghiên cứu lý luận có liên quan đến việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...

공식화 (公式化) : 공적인 사실이 됨. 또는 공적인 사실로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỨC HÓA: Việc trở thành sự thực chính thức. Hoặc việc làm thành sự thực chính thức.

급선회 (急旋回) : 진로나 방향을 급하게 바꿈. 또는 급히 돎. Danh từ
🌏 SỰ XOAY CHUYỂN GẤP, SỰ CHUYỂN ĐỔI GẤP: Việc thay đổi đường lối hay phương hướng một cách gấp gáp.

교수형 (絞首刑) : 사형수의 목을 매어 죽이는 형벌. Danh từ
🌏 ÁN TREO CỔ: Hình phạt giết chết tội phạm mang án tử hình bằng cách treo cổ.

근실히 (勤實 히) : 부지런하고 진실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHUYÊN CẦN: Một cách chăm chỉ và chân thật

가시화 (可視化) : 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어남. 또는 실제로 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆN THỰC HÓA, SỰ HỮU HÌNH HÓA: Việc hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc việc làm cho xảy ra trong thực tế.

구상화 (具象畫) : 실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림. Danh từ
🌏 BỨC TRANH TÁI TRÌNH HIỆN: Bức tranh thể hiện đúng với sự vật có thể tưởng tượng ra hay tồn tại trên thực tế.

국산화 (國産化) : 필요한 물품을 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만듦. Danh từ
🌏 SỰ NỘI ĐỊA HÓA: Việc sản xuất ở trong nước những sản phẩm thiết yếu chứ không nhập khẩu từ nước khác.

극소화 (極小化) : 더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ TỐI THIỂU HÓA, SỰ GIẢM TỐI ĐA: Việc trở nên nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa. Việc làm cho nhỏ hết mức.

극소화 (極少化) : 더 이상 적어질 수 없을 만큼 적어짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ TỐI THIỂU HÓA, SỰ GIẢM TỐI ĐA: Việc trở nên ít đến mức không thể ít hơn được nữa. Hoặc việc làm cho ít hết mức.

기사화 (記事化) : 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯA LÊN BÁO ĐÀI, SỰ ĐƯỢC LÊN BÁO, ĐÀI: Việc một sự kiện hoặc sự thật nào đó trở thành bài ký sự của tạp chí, truyền thông, báo chí. Hoặc việc làm như vậy

기상학 (氣象學) : 지구와 다른 행성들의 대기에서 일어나는 여러 현상을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KHÍ TƯỢNG HỌC: Môn khoa học nghiên cứu một số hiện tượng xảy ra trong khí quyển của trái đất và các hành tinh khác.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53)